Bạn đang tìm kiếm về trông – Wiktionary tiếng
Việt, hôm nay mình sẽ chia sẻ đến bạn bài viết trông –
Wiktionary tiếng Việt được team mình tổng hợp và biên tập
từ nhiều nguồn trên internet. Hy vọng bài viết về chủ đề
trông – Wiktionary tiếng Việt hữu ích với bạn.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəwŋ˧˧ | tʂəwŋ˧˥ | tʂəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəwŋ˧˥ | tʂəwŋ˧˥˧ |
[add_random_link]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
[add_random_link]
Từ tương tự[sửa]
[add_random_link]
Động từ[sửa]
trông
- Nhận thấy bằng mắt.
- Trông qua cửa sổ.
- Chăm sóc, giữ gìn.
- Trông trẻ.
- Trông nhà.
[add_random_link]
Tham khảo[sửa]
- “trông”. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi
tiết) - Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần
mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác
giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ
“https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trông&oldid=1996114”
[serp_addcat]